Phiên âm : yuǎn yáng.
Hán Việt : viễn dương.
Thuần Việt : viễn dương; biển xa; xa khơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viễn dương; biển xa; xa khơi距离大陆远的海洋yuǎnyánglúnchuán.tàu viễn dương远洋航行yuǎnyánghángxíngđi ra khơi